VN520


              

寧死不辱

Phiên âm : níng sǐ bù rù.

Hán Việt : ninh tử bất nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寧願死也不願受羞辱。用以表示品行貞潔。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一○.溺水不躍》:「夫三玉, 一婦人耳。寧死不辱, 出於天性。」《三國演義》第九回:「妾身已事貴人, 今忽欲下賜家奴, 妾寧死不辱。」


Xem tất cả...